Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recuperation

Nghe phát âm

Mục lục

/ri¸kju:pə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự hồi phục (sức khoẻ)
Sự lấy lại (tiền đã mất, tiền đã chi)
(kỹ thuật) sự thu hồi (nhiệt)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự tái sinh
sự thu hồi

Kinh tế

sự thu hồi
thiết bị tái sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
rally

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top