Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recuperative air heater

Mục lục

Điện

bộ sấy không khí hoàn nhiệt

Kỹ thuật chung

lò không khí thu hồi

Giải thích EN: An air heater in which the heat-transferring metal parts remain stationary to form a boundary between the heating and cooling fluids.Giải thích VN: Một bếp lò không khí trong đó các phần kim loại truyền nhiệt duy trì ổn định tạo thành một đường biên giữa phần chất lỏng nóng và nguội.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top