Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recuperator

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´kju:pə¸reitə/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) thiết bị thu hồi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bộ phận tận dụng
bộ phận thu hồi
bộ thu hồi nhiệt

Giải thích EN: A device that transfers heat from combustion products to a cool air current entering through a series of thin-walled ducts.Giải thích VN: Một thiết bị truyền nhiệt từ các sản phẩm đốt cháy tới một dòng không khí lạnh chuyển vào qua một loạt các ống dẫn thành mỏng.

máy thu hồi
thiết bị thu hồi
thiết bị thu hồi nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top