Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recur

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´kə:/

Thông dụng

Nội động từ

Trở lại (một vấn đề)
to recur to a subject
trở lại một vấn đề
Trở lại trong tâm trí (ý nghĩ, sự kiện..)
to recur to the memory
trở lại trong trí nhớ
Tái diễn, lại xảy ra, xảy ra liên tiếp (sự việc)
a recuring problem
một vấn đề cứ trở đi trở lại
(y học) trở đi trở lại, phát lại (bệnh)
a recuring illness
bệnh cứ trở đi trở lại
(toán học) vô hạn tuần hoàn (số thập phân)

Chuyên ngành

Toán & tin

quay lại, lặp lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be remembered , be repeated , come again , come and go , come back , crop up again , haunt thoughts , iterate , persist , reappear , recrudesce , reiterate , repeat , return , return to mind , revert , run through one’s mind , turn back , reoccur , perseverate

Từ trái nghĩa

verb
halt , stop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top