Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recurring

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´kə:riη/

Thông dụng

Tính từ

Trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ
(toán học) tuần hoàn
recurring decimal
số thập phân hoàn toàn

Chuyên ngành

Kinh tế

diễn ra luôn
định kỳ
trở lại luôn
tuần hoàn
recurrent (recurring) cost
chi phí tuần hoàn
recurring endowment insurance policy
đơn bảo hiểm có thưởng tuần hoàn
recurring endowment policy
đơn bảo hiểm có tính tuần hoàn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top