Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recuse

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

(pháp luật) kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recut

    / ri:´kʌt /, Ngoại động từ: cắt lại; băm (giũa), Kỹ thuật chung:...
  • Recutter plane

    cài bào ngang,
  • Recutting

    sự băm (giũa), sự cắt lại,
  • Recycle

    / ri:´saikl /, Nội động từ: tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại), phục hồi, tái chế...
  • Recycle bin

    thùng rác,
  • Recycle gas

    khí tuần hoàn,
  • Recycle mixing

    hỗn hợp tái chế,
  • Recycle process

    phương pháp tái hồi, quá trình chu kỳ lặp, quá trình tuần hoàn,
  • Recycle ratio

    hệ số tuần hoàn, tỷ lệ chu chuyển, tỷ lệ tái chế, hệ số tuần hoàn kín,
  • Recycle sludge

    bùn cặn tái chế, bùn cặn thu hồi,
  • Recycle stock

    chất tái chế, nguyên liệu chu chuyển, sản phẩm chu chuyển,
  • Recycle time

    chu kỳ nhấp nháy, thời gian tái quay vòng (chớp sáng),
  • Recycled bottle

    bình tái sinh,
  • Recycled concrete

    bê tông tái chế,
  • Recycled material

    vật liệu tái sử dụng, vật liệu sử dụng lại,
  • Recycled paper

    giấy tái chế, giấp chế biến lại,
  • Recycling

    sự sử dụng lại (vật liệu), sự tuần hoàn lại, sự luân chuyển, sự quay vòng, sự sử dụng lại, sự tái tuần hoàn, sự...
  • Recycling Mill

    xưởng tái chế, cơ sở nơi vật liệu đã phục hồi được tái sản xuất thành các sản phẩm mới.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top