Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recycled material

Xây dựng

vật liệu tái sử dụng, vật liệu sử dụng lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recycled paper

    giấy tái chế, giấp chế biến lại,
  • Recycling

    sự sử dụng lại (vật liệu), sự tuần hoàn lại, sự luân chuyển, sự quay vòng, sự sử dụng lại, sự tái tuần hoàn, sự...
  • Recycling Mill

    xưởng tái chế, cơ sở nơi vật liệu đã phục hồi được tái sản xuất thành các sản phẩm mới.
  • Recycling of resources

    sự tái tạo tài nguyên,
  • Recycling of sludge

    sự tái chế bùn,
  • Recycling process

    quá trình tái chế,
  • Recycling stream

    dòng tuần hoàn,
  • Recycling time

    chu kỹ nhấp nháy, thời gian tái quay vòng (chớp sáng),
  • Recystallize

    tái kết tinh,
  • Red

    / red /, Tính từ (so sánh): Đỏ (đồ vật), Đỏ bừng vì thẹn, giận dữ.. (về khuôn mặt), Đỏ...
  • Red, Green, Blue (RGB)

    đỏ, lục, lam (ba màu cơ bản),
  • Red- Green pearl

    mica lục đỏ,
  • Red-black level

    mức đỏ-đen,
  • Red-blindness

    Danh từ: (y học) chứng mù màu đỏ,
  • Red-blooded

    / ´red¸blʌdid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng; đầy sức mạnh, đầy ham muốn tình dục, dũng cảm,...
  • Red-brick

    màu đỏ gạch,
  • Red-cross aircraft

    máy bay cứu thương,
  • Red-esye

    rượu uýt ki rẻ tiền,
  • Red-eye

    / ´redai /, Kinh tế: chạy đêm,
  • Red-fish

    Danh từ: (động vật học) cá hồi đỏ, cá hồi đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top