Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Red-hot

Nghe phát âm

Mục lục

/´red¸hɔt/

Thông dụng

Tính từ

Nóng đỏ (kim loại)
Đầy nhiệt huyết, nồng nhiệt; hết sức
red-hot anger
cơn giận bừng bừng
red-hot enthusiasm
sự nồng nhiệt
(thông tục) nóng hổi, mới nhận, hoàn toàn mới (về tin tức)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nóng đỏ
nung đỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , roasting , scalding , scorching , searing , sizzling , sultry , sweltering , torrid , blazing , dithyrambic , fervent , fervid , flaming , glowing , hot-blooded , impassioned , perfervid , live , hippest , new , popular

Xem thêm các từ khác

  • Red-hot iron

    sắt nung đỏ,
  • Red-indian

    Danh từ: người da đỏ,
  • Red-ink

    Danh từ: mực đỏ, (từ lóng) máu, sự thua lỗ trong kinh doanh,
  • Red-ink entry

    chuyện gởi lại lần nữa, gởi lại, sựghi đỏ (trên sổ sách kế toán),
  • Red-ink entry method

    phương pháp ghi đỏ,
  • Red-lead cement

    chất kết dính mi-ni-um pb304,
  • Red-leaved

    Tính từ: có lá đỏ (cây),
  • Red-legged

    Tính từ: có chân đỏ (chim), red-legged partridge, gà gô chân đỏ
  • Red-letter

    / ´red¸letə /, tính từ, viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng, Từ...
  • Red-letter day

    Danh từ: ngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành; ngày vui,
  • Red-light

    Danh từ: Đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín hiệu báo dừng lại), (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhà chứa,...
  • Red-light district

    Danh từ: chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ..),
  • Red-necked

    / ´red¸nekt /, tính từ, có cổ đỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giận dữ; độc ác,
  • Red-rogue

    Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng,
  • Red-root

    Danh từ: (thực vật học) rau giền rễ đỏ,
  • Red-rubber catheter

    thông cao su,
  • Red-sardine

    cá mòi muối sấy khô hun khói,
  • Red-seeded

    Tính từ: (thực vật học) có hạt đỏ,
  • Red-sensitive

    nhạy với màu đỏ,
  • Red-shift

    hiện tượng dịch chuyển về phía đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top