Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Red coats

Kinh tế

nhân viên áo đỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Red cod

    cá quân,
  • Red copper

    đồng đỏ, red copper ore, quặng đồng đỏ
  • Red copper ore

    quặng đồng đỏ,
  • Red coral

    Danh từ: san hô đỏ,
  • Red corpuscle

    Danh từ: (y học) hồng huyết cầu (trong cơ thể con người), Y học:...
  • Red crab

    cua bò,
  • Red crescent

    Danh từ: ( redỵ crescent) (biểu tượng của) hội lưỡi liềm đỏ (tổ chức trong các nước hồi...
  • Red cross

    Danh từ: ( redỵcross) (viết tắt) rc (biểu tượng của) hội chữ thập đỏ, hồng thập tự,
  • Red currant

    phúc bồn đỏ,
  • Red curtain

    Danh từ: bức màn đỏ (hàng rào chia cách liên xô với các nước xhcn Đông Âu),
  • Red deer

    danh từ, (động vật học) hươu hung, hươu châu Âu,
  • Red discoloration

    sự trở nên hồng,
  • Red dog flour

    bột mì hạng thấp,
  • Red door/green door

    cửa đỏ/cửa xanh,
  • Red drum

    cá nạng,
  • Red dwarf (star)

    sao trắt đỏ, sao lùn đỏ,
  • Red earth

    đất đỏ, đất đỏ,
  • Red edge

    riềm đỏ,
  • Red engine oil

    dầu đỏ phát máy,
  • Red ensign

    Danh từ: cờ hiệu anh (lá cờ đỏ của thương thuyền anh có hình cờ anh quốc ở trên góc trái),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top