Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Red herring

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Cá mòi muối sấy khô hun khói
(idiom) đánh trống lảng
(từ cổ,nghĩa cổ) lính
to draw a red berring across the track (path)
đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)
neither fish, flesh nor good red herring
môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai

Nguồn khác

  • red herring : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

bản cáo bạch sơ khởi
Bản cáo bạch dự thảo
cá trích đỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attention-grabber , bait , commotion , curve ball , deviation , distraction , distractor , disturbance , diversion , diversionary tactic , false clue , false face , false trail , fool's errand , gimmick , interruption , maneuver , ploy , smoke screen , wild-goose chase *

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top