Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Red lead

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Minium ( ô-xít chì màu đỏ, dùng để sơn)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chì đỏ

Giải thích EN: 1. Pb3O4, a red or orange, poisonous, water-insoluble powder that is used as a base for protective paint, in lead glass, in storage battery plates, and as a lute in pipe fitting. Also, red lead oxide.Pb3O4, a red or orange, poisonous, water-insoluble powder that is used as a base for protective paint, in lead glass, in storage battery plates, and as a lute in pipe fitting. Also, red lead oxide. 2. a bright-orange, anti-corrosive, priming paint that includes this substance.a bright-orange, anti-corrosive, priming paint that includes this substance.Giải thích VN: 1. Pb3O4, chất bột màu đỏ hoặc da cam, độc, được sử dụng làm thành phần chính trong sơn bảo vệ, thủy tinh chì, trong các tấm bản cực của ắc quy dự trữ và trong mattít để gắn ống. Giống oxit chì đỏ. 2. sơn nền màu da cam sáng, chống mòn, có chứa chất bột này.

chì plumbat
chì tetroxit

Kỹ thuật chung

bột chì đỏ
minium chì

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top