Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redden

Nghe phát âm

Mục lục

/´redən/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho đỏ; trở nên đỏ

Nội động từ

Trở thành đỏ, trở nên đỏ
Ửng đỏ (trời), đỏ ửng (gương mặt)
Úa đi (lá)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bloody , color , crimson , dye , flush , glow , go red , incarnadine , mantle , paint , pink , pinken , rose , rouge , rubify , rubric , rubricate , ruby , ruddle , ruddy , rust , suffuse , tint , turn red , blush

Từ trái nghĩa

verb
lighten , pale

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top