Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redeem

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'di:m/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết, trang trải (nợ..)
to redeem one's watch (from pawnshop)
chuộc đồng hồ (đã cầm)
to redeem a loan
trả hết một món vay
Chuộc lỗi
Đền bù; bù đắp, bù lại
to redeem the time
bù lại thì giờ đã mất
his good points redeem his faults
những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu
Bào chữa
Thực hiện, giữ, làm trọn (lời hứa...)
to redeem one's pledges
giữ đúng lời cam kết
to redeem one's obligations
làm tròn nghĩa vụ
Cứu nguy, cứu thoát, chuộc
Cứu thế, giải thoát (loài người), cứu rỗi (loài người) khỏi vòng tội lỗi ( Chúa..)

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) chuộc; bồi thường; trả (nợ)

Kỹ thuật chung

bồi thường
chuộc lại

Kinh tế

chuộc lại
redeem a mortgage (to..)
chuộc lại vật thế chấp
redeem bonds (to...)
chuộc lại, thường hoàn các trái khoán
redeem one's property (to...)
chuộc lại tài sản
redeem pawned goods (to...)
chuộc lại những của đã cầm cố
chuộc lại (tài sản cầm cố, vật thế chấp bằng cách trả nợ)
chuộc ra
hoàn lại
hoàn lại, chuộc lại, thực hiện
hoàn trả, bồi hoàn (một trái khoán, một khoản tiền vay)
thanh toán (một hối phiếu)
thu tiền, đổi lấy tiền mặt (các phiếu khoán)
thực hiện
thực hiện (lời hứa, khế ước)
trả
trả hết (một món nợ)
trái khoán có thể hoàn trả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
buy back , buy off , call in , cash , cash in , change , cover , defray , discharge , exchange , get back , make good , pay off , purchase , ransom , recapture , reclaim , recoup , regain , reinstate , repay , replevin , replevy , repossess , repurchase , restore , retrieve , settle , take in , trade in , win back , deliver , disenthrall , disimprison , emancipate , extricate , liberate , loose , manumit , pay ransom , release , rescue , save , set free , unbind , unchain , unfetter , abide by , absolve , acquit , adhere to , balance , carry out , compensate , counterbalance , counterpoise , countervail , fulfill , hold to , keep , keep the faith , make amends , make up for , meet , offset , outweigh , perform , redress , rehabilitate , satisfy , set off , recover , salvage , neutralize , atone , convert , free

Từ trái nghĩa

verb
forfeit , lose , abandon , disregard , ignore

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top