Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redeployment

Mục lục

/¸ri:di´plɔimənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự bố trí lại
the redeployment of staff
sự sắp xếp lại nhân viên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Redeployment of labour

    sự điều phối lại lao động,
  • Redeployment of personnel

    sự (triển khai dàn trải) lại nhân viên,
  • Redeposit

    / các bạn tự phát âm mình chịu ^o^ /, tái trầm tích, sự tái trầm tích,
  • Redescend

    Nội động từ: Đi xuống lần nữa, rơi xuống lần nữa,
  • Redescription

    Danh từ: sự miêu tả lại,
  • Redesign

    / ¸ri:di´zain /, Xây dựng: thiết kế lại, Kỹ thuật chung: tính toán...
  • Redesign estimate

    dự toán của dự án sơ bộ,
  • Redesigning

    Danh từ: sự thiết kế lại, sự tính toán lại, sự thiết kế lại, sự tính toán lại, sự thiết...
  • Redetect Tape

    dò tìm lại băng,
  • Redevelop

    / ¸ri:di´veləp /, Ngoại động từ: quy hoạch, vạch lại kế hoạch, xây dựng lại, redevelop a city...
  • Redevelopment

    / ¸ri:di´veləpmənt /, Danh từ: sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch,
  • Redeye

    / ´red¸ai /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uýtky rẻ tiền,
  • Redge wareguide

    ống dẫn sóng có sống,
  • Redhead

    / ´red¸hed /, Danh từ: người có bộ tóc hoe hoe đỏ (nhất là nữ),
  • Redia

    ấu trùng giun ba của sán lá ký sinh,
  • Redial

    / ri´daiəl /, Toán & tin: quay số lại,
  • Redid

    ,
  • Redifferentiation

    (sự) tái biệt hóa. (sự) phân hóa lặp lại,
  • Rediffusion

    / ¸ri:di´fju:ʒən /, Danh từ: sự chuyển phát (tín hiệu truyền thông),
  • Redinduration

    viêm phổi kẽ xung huyết .,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top