Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redial

Nghe phát âm
/ri´daiəl/

Toán & tin

quay số lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Redid

    ,
  • Redifferentiation

    (sự) tái biệt hóa. (sự) phân hóa lặp lại,
  • Rediffusion

    / ¸ri:di´fju:ʒən /, Danh từ: sự chuyển phát (tín hiệu truyền thông),
  • Redinduration

    viêm phổi kẽ xung huyết .,
  • Redinfarct

    nhồimáu thẩm.,
  • Redingote

    / ´rediη¸gout /, Danh từ: Áo rơđanhgôt,
  • Redintegrate

    / re´dinti¸greit /, Ngoại động từ: khôi phục lại hoàn chỉnh, khôi phục toàn vẹn,
  • Redintegration

    / re¸dinti´greiʃən /, danh từ, sự khôi phục lại hoàn chỉnh, sự khôi phục toàn vẹn,
  • Redirect

    / 'ri:di'rekt /, Ngoại động từ: gửi một lần nữa, Để một địa chỉ mới (trên phong bì),
  • Redirect (vs)

    đổi hướng,
  • Redirected Device Identifier (RDI)

    phần tử nhận dạng thiết bị đổi hướng,
  • Redirection

    sự đổi hướng (vào, ra), đổi hướng, input/output-i/o-redirection, đổi hướng vào/ra, output redirection, đổi hướng xuất, redirection...
  • Redirection of incoming messages

    chuyển hướng thông điệp vào,
  • Redirection operator

    toán tử đổi hướng,
  • Rediscount

    Ngoại động từ: trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa, phiếu khoán đã tái chiết khấu,...
  • Rediscount rate

    suất tái chiết khấu,
  • Rediscount rate policy

    chính sách về mức tái chiết khấu,
  • Rediscountable

    có thể tái chiết khấu,
  • Rediscounting

    việc tái chiết khấu, việc tái triết khấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top