Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redirected Device Identifier (RDI)

Điện tử & viễn thông

phần tử nhận dạng thiết bị đổi hướng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Redirection

    sự đổi hướng (vào, ra), đổi hướng, input/output-i/o-redirection, đổi hướng vào/ra, output redirection, đổi hướng xuất, redirection...
  • Redirection of incoming messages

    chuyển hướng thông điệp vào,
  • Redirection operator

    toán tử đổi hướng,
  • Rediscount

    Ngoại động từ: trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa, phiếu khoán đã tái chiết khấu,...
  • Rediscount rate

    suất tái chiết khấu,
  • Rediscount rate policy

    chính sách về mức tái chiết khấu,
  • Rediscountable

    có thể tái chiết khấu,
  • Rediscounting

    việc tái chiết khấu, việc tái triết khấu,
  • Rediscover

    Ngoại động từ: tìm ra lại, phát hiện lại,
  • Redislocation

    sự trật khớp lại,
  • Redisplay

    hiển thị lại,
  • Redispose

    Ngoại động từ: bố trí lại; xếp đặt lại, phân phối lại,
  • Redissolve

    hòa tan lại,
  • Redistil

    Ngoại động từ: (hoá học) cất lại,
  • Redistill

    chưng cất lại,
  • Redistillation

    / ri:¸disti´leiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự chưng cất lại, Kinh tế:...
  • Redistillation product

    sản phẩm cất lại,
  • Redistribute

    / 'ri:dis'tribju:t /, Ngoại động từ: phân phối lại, phân bố lại, phân phối lại, tái phân phối,...
  • Redistributed cost

    phí tổn tái phân phối,
  • Redistribution

    / ¸ri:distri´bju:ʃən /, Danh từ: sự phân phối lại, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top