Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redoubt

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´daut/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) vị trí cố thủ; đồn nhỏ, đồn lẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Redoubtable

    / ri´dautəbl /, Tính từ: Được sợ hãi, được kính trọng; đáng sợ, đáng kính; đáng gờm, ghê...
  • Redound

    / ri´daund /, Ngoại động từ: ( + to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại, dội lại, ảnh hưởng...
  • Redox

    / ´ri:dɔks /, Danh từ: quá trình oxy hoá và sự khử, Kỹ thuật chung:...
  • Redox cell

    pin ôxi hóa-khử,
  • Redox enzyme

    enzim oxi hoá khử,
  • Redox index

    chất chỉ thị oxi hoá khử,
  • Redox potential

    thế ôxi hóa khử, thế điện oxi hóa khử, thế điện ôxi hóa khử, thế oxi hóakhử,
  • Redox reaction

    phản ứng ôxi hóa khử, phản ứng ôxi hóa-khử,
  • Redox system

    hệ oxi hóa-khử, hệ ôxi hóa khử, hệ ô-xy hóa khử,
  • Redoxindex

    chất chỉ thị oxihoá khử,
  • Redoxy agent

    chất ôxi hóa khử,
  • Redraft

    / ¸ri:´dra:ft /, Xây dựng: phác họa lại, Kinh tế: hối phiếu đổi...
  • Redraft charges

    phí đổi lại hối phiếu,
  • Redraw

    / ri:´drɔ: /, Ngoại động từ ( .redrew, .redrawn): kéo lại; kéo ngược lại, Xây...
  • Redrawing

    sự kéo lại, sự kéo ngược lại,
  • Redrawn

    quá khứ phân từ của redraw,
  • Redress

    / ri´dres /, Danh từ: sự sửa lại, sự uốn nắn; sự được sửa lại, sự được uốn nắn (sai...
  • Redress the balance

    Thành Ngữ:, redress the balance, khôi phục thế cân bằng
  • Redressement

    sự chỉnh lại, (sự) chỉnh lại,
  • Redressment of building

    sự nắn thẳng các ngôi nhà (theo quy hoạch),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top