- Từ điển Anh - Việt
Redress
Nghe phát âmMục lục |
/ri´dres/
Thông dụng
Danh từ
Sự sửa lại, sự uốn nắn; sự được sửa lại, sự được uốn nắn (sai lầm, tật xấu...)
Sự đền bù, sự bồi thường; vật đền bù, vật bồi thường
Ngoại động từ
Sửa cho thẳng lại
Sửa lại, uốn nắn
Khôi phục
Đền bù, bồi thường
(rađiô) nắn điện
Chuyên ngành
Kinh tế
bồi thường (thiệt hại)
bồi thường (thiệt hại...)
cải chính
đền bù (tổn thất)
sự bồi thường
sự tu chính
sửa chữa
sửa chữa (sai lầm...)
sửa lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aid , amendment , amends , assistance , atonement , balancing , change , conciliation , correction , cure , ease , indemnity , justice , offsetting , payment , quittance , recompense , rectification , reestablishment , reformation , rehabilitation , relief , remedy , remission , remodeling , renewal , repair , reparation , reprisal , requital , restitution , retribution , return , revision , reward , reworking , satisfaction , vengeance , indemnification , offset , reimbursement , remuneration , repayment , setoff
verb
- adjust , amend , annul , balance , cancel , compensate , correct , counteract , countercheck , dial back , ease , even out , frustrate , make amends , make reparation , make restitution , make up for , mend , negate , negative , neutralize , pay for , pay one’s dues , put right , recalibrate , recompense , reform , regulate , relieve , remedy , repair , restore , revise , square , turn around , turn over new leaf , turn things around , vindicate , emend , rectify , right , pay back , pay off , repay , requite , indemnify , pay , reimburse , remunerate , atone , change , compensation , help , indemnity , offset , payment , relief , reparation
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Redress the balance
Thành Ngữ:, redress the balance, khôi phục thế cân bằng -
Redressement
sự chỉnh lại, (sự) chỉnh lại, -
Redressment of building
sự nắn thẳng các ngôi nhà (theo quy hoạch), -
Redrew
quá khứ của redraw, -
Redrier
thiết bị sấy lại, -
Redrill
khoan lại, -
Redrilling
sự khoan lại, -
Redrive Counter (RC)
bộ đếm tải khởi động, -
Redrive Counter Busy (RCB)
bộ đếm tái điều khiển bị bận, -
Redruthite
chancoxit, -
Redrying
sự sấy lại, -
Reds
bột màu đỏ, -
Redshank
/ ´red¸ʃæηk /, Danh từ: (động vật học) chim đỏ chân, to run like a redshank, chạy rất nhanh -
Redskin
/ ´red¸skin /, như red indian, -
Redstart
/ ´red¸sta:t /, Danh từ: (động vật học) chim đỏ đuôi, -
Reducase
reductaza, men khử, -
Reduce
/ ri'dju:s /, Ngoại động từ: giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm... -
Reduce a fraction to its lowest terms
đưa một phân số về dạng tối giản, -
Reduce cost
làm giảm giá, làm hạ giá, -
Reduce current control at midnight for saving energy
bộ phận điều áp vào nửa đêm để tiết kiệm năng lượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.