Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reduction factor

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

hệ số đổi

Hóa học & vật liệu

hệ số khử

Xây dựng

hệ số chiết giảm

Kỹ thuật chung

hệ số giảm
acoustical reduction factor
hệ số giảm thanh
allowable stress reduction factor
hệ số giảm ứng suất cho phép
capacity reduction factor
hệ số giảm khả năng
interference reduction factor
hệ số giảm nhiễu
sound reduction factor
hệ số giảm âm
strength capacity reduction factor
hệ số giảm khả năng chịu lực
hệ số quy đổi
hệ số rút gọn
hệ số tính đổi
length reduction factor
hệ số tính đổi chiều dài

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top