Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redundance

Nghe phát âm

Mục lục

/rɪ'dʌndənsi/

Thông dụng

Cách viết khác redundancy

Danh từ

Sự thừa, sự dư; tình trạng dư thừa; tài liệu thừa ra
redundance pay
trả tiền dư thừa
Sự rườm rà (văn)
Công nhân bị thừa ra

Chuyên ngành

Toán & tin

sự dôi, sự thừa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top