Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redundancy check

Toán & tin

kiểm tra dư thừa
longitudinal redundancy check (LRC)
sự kiểm tra dư thừa dọc
LRC (longitudinalredundancy check)
sự kiểm tra dư thừa dọc
Vertical Redundancy Check (VRC)
kiểm tra dư thừa dọc
sự kiểm tra dư
longitudinal redundancy check (LRC)
sự kiểm tra dư thừa dọc
LRC (longitudinalredundancy check)
sự kiểm tra dư thừa dọc
transverse redundancy check (TRC)
sự kiểm tra dư ngang
TRC (transverseredundancy check)
sự kiểm tra dư ngang
vertical redundancy check (VRC)
sự kiểm tra dư dọc
vertical redundancy check (VRC)
sự kiểm tra dư thẳng đứng
VRC (verticalredundancy check)
sự kiểm tra dư dọc
VRC (verticalredundancy check)
sự kiểm tra dư thẳng đứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top