Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redwing

Nghe phát âm

Mục lục

/´red¸wiη/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) chim hét cánh đỏ

Chuyên ngành

Kinh tế

chim hét cánh đỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Redwood

    / ´red¸wud /, Danh từ: (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở...
  • Redwood viscometer

    nhớt kế redwood, máy đo độ nhớt redwood,
  • Redwood viscosity

    độ nhớt redwood,
  • Redye

    / ri´dai /, ngoại động từ, nhuộm lại (áo...)
  • Ree

    / ri: /, tính từ, cuồng bạo, ngà ngà say, danh từ, dòng sông,
  • Reed

    / ri:d /, Danh từ: (thực vật học) sậy; đám sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca)...
  • Reed-pipe

    / ´ri:d¸paip /, danh từ, (âm nhạc) ống sáo bằng sậy,
  • Reed Solomon (Linear Code) (RS)

    mã reed solomon (mã tuyến tính) - một mã sửa sai 2 chiều,
  • Reed contact

    công tắc kiểu lưỡi gà, tiếp điểm lá mềm,
  • Reed contact relay

    rơle tiếp điểm cộng từ,
  • Reed discharge valve

    van đẩy kiểu lưỡi gà,
  • Reed mat

    chiếu đan bằng sậy,
  • Reed mould

    hình trang trí có dạng dãy viền,
  • Reed organ

    Danh từ: Đàn đạp hơi,
  • Reed peat moor

    rầm than bùn có lau sậy,
  • Reed reinforcement

    cốt thép sậy, cốt lau sậy,
  • Reed relay

    rơle cần, rơle cọng từ, rơle lưỡi gà, resonant-reed relay, rơle cộng từ cộng hưởng, dry reed relay, rơle lưỡi gà khô, resonant-reed...
  • Reed relay crosspoint

    giao điểm của rơle cọng từ,
  • Reed relay electronic exchange

    tổng đài rơle cọng từ điện tử,
  • Reed relay switch

    công tắc rơle cọng từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top