Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reef knot

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

nút mép buồm (nút thắt)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reef limestone

    đá vôi ám tiêu, đá vôi rạn,
  • Reef platform

    nền san hô,
  • Reef tackle

    palăng của bộ phận cuốn buồm,
  • Reefer

    / ´ri:fə /, Danh từ: (hàng hải) người cuốn buồm, Áo vét dài cài chéo mặc bó sát (như) reefer-jacket,...
  • Reefer car

    toa xe được làm lạnh, toa tàu được làm lạnh, toa xe lạnh cách nhiệt,
  • Reefer container

    công-ten-nơ đông lạnh, công-ten-nơ đông lạnh,
  • Reefer space

    khoang đông lạnh,
  • Reefer truck

    ô tô lạnh kiểu cơ học, xe cơ khí làm lạnh,
  • Reefer vessel

    tàu đông lạnh,
  • Reefing

    Danh từ: (hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm, trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ), sự...
  • Reefing pennant

    thừng cuốn mép thuyền,
  • Reefs

    ,
  • Reefy

    / ´ri:fi /, tính từ, Đầy đá ngầm,
  • Reefy member

    bộ phận dư,
  • Reek

    / ri:k /, Danh từ: mùi nồng nặc, hôi thối, hơi, khói dày đặc (từ các đám cháy, ống khói..);...
  • Reeks

    ,
  • Reeky

    / ´ri:ki /, tính từ, bốc khói, bốc hơi, Ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối, Từ đồng nghĩa:...
  • Reel

    / ri:l /, Danh từ: guồng (quay tơ, đánh chỉ), Ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...) (như)...
  • Reel-fed press

    máy in cấp theo cuộn,
  • Reel-pot

    Danh từ: bợm rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top