Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reeling

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

sự luồn
sự xỏ dây (qua ròng rọc)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

cuộn (dây) sự quấn
kiểu quấn
sự quấn dây cáp

Điện

Nghĩa chuyên ngành

sự guông dây

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sự cuộn
sự cuộn dây
sự guồng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
giddy , lightheaded , vertiginous , woozy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top