Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reference equivalent

Điện

đương lượng quy chiếu

Giải thích VN: Số decibel chỉnh lệch giữa một thiết bị điện thoại và thiết bị điện thoại tiêu chuẩn trong hệ thống thông tin chính.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reference equivalent-RE

    đương lượng chuyển gốc-er,
  • Reference exposure

    Nghĩa chuyên nghành: là một phantom tương đương một phantom chuẩn với một bề dày đặc trưng,...
  • Reference feedback

    hồi tiếp chuẩn, hồi tiếp khởi đầu, hồi tiếp phát,
  • Reference file

    tệp tham khảo,
  • Reference format

    dạng thức quy chiếu, định dạng tham chiếu,
  • Reference frame

    hệ quang chiếu, hệ quy chiếu, hệ quy chiếu, accelerated reference frame, hệ quy chiếu (có) gia tốc, inertial reference frame, hệ quy...
  • Reference frequency

    tần số tham chiếu, tần số chuẩn gốc, tần số chuẩn, tần số chuẩn, stabilized reference frequency, tần số chuẩn gốc ổn...
  • Reference friction condition

    điều kiện ma sát chuẩn (đường băng cất hạ cánh),
  • Reference fuel

    nhiên liệu chuẩn, nhiên liệu chuẩn, nhiên liệu chuẩn (trong điều khoản trượt giá),
  • Reference gage

    dụng cụ đo chuẩn, calip kiểm đối, calip mẫu, dụng cụ đo kiểm tra, áp kế chính,
  • Reference gauge

    calip kiểm đối, calip mẫu, áp kế chính,
  • Reference grid

    lưới (modun chuẩn), lưới môđun, lưới quy chiếu, lưới tọa độ, mạng tọa độ,
  • Reference grid pitch

    khẩu độ lưới điều hợp (mô đun),
  • Reference group

    nhóm tham khảo,
  • Reference ignition pattern

    dạng xung chuẩn đánh lửa,
  • Reference in subcontracts

    Đưa đều "thiết bị của nhà thầu" vào hợp đồng thầu phụ,
  • Reference input

    giá trị so sánh (điều khiển kín), đại lượng vào định chuẩn, tín hiệu vào kiểm tra,
  • Reference input elements

    phần tử vào định chuẩn,
  • Reference instruction

    lệnh tham trỏ, lệnh tham chiếu, memory-reference instruction, lệnh tham chiếu bộ nhớ
  • Reference instrument

    dụng cụ kiểm tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top