Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reference junction

Cơ khí & công trình

mối hàn chuẩn

Xem thêm các từ khác

  • Reference junction temperature

    nhiệt độ mối hàn so sánh,
  • Reference label

    dấu chỉ dẫn, ghi chú (có) dẫn nguồn,
  • Reference landing approach speed

    tốc độ tiếp cận hạ cánh chuẩn (động cơ tắt),
  • Reference language

    ngôn ngữ tham chiếu,
  • Reference level

    cao trình thông, mức tiêu chuẩn, mức qui chiếu, mức xuất phát, mức chuẩn, mức quy chiếu, mức tham chiếu, relative reference...
  • Reference library

    Danh từ: thư viện tra cứu (không được mượn về), thư viện tham khảo,
  • Reference line

    đường gốc (trong hệ dung sai lắp ghép), đường không, đường qui chiếu, dòng tham chiếu, đường quy chiếu, tuyến cơ sở,...
  • Reference liquid

    chất lỏng tiêu chuẩn,
  • Reference list

    danh sách tham chiếu, danh sách tham trỏ, element reference list, danh sách tham chiếu phần tử, identifier reference list, danh sách tham...
  • Reference listing

    danh tham chiếu,
  • Reference loss

    sự suy giảm chuẩn gốc,
  • Reference lot

    hàng hóa tham khảo,
  • Reference manual

    sách tham khảo, tài liệu tham khảo, tài liệu khảo chứng,
  • Reference mark

    dấu chuẩn, dấu hiệu cơ sở, dấu hiệu kiểm tra, dấu tham khảo, mốc kiểm tra, cột tiêu (trắc địa), độ cao cọc tiêu,...
  • Reference marks

    Danh từ: dấu chỉ dẫn tham khảo,
  • Reference material

    chất quy chiếu, tài liệu tham khảo,
  • Reference materials

    tài liệu tham khảo, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham khảo mua...
  • Reference measurement

    đo chuẩn, đo mẫu, phép đo so sánh,
  • Reference mode

    kiểu chuẩn gốc, phương thức chuẩn gốc,
  • Reference model

    mô hình tham chiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top