Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reference signal

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

tín hiệu chuẩn
frame reference signal
tín hiệu chuẩn gốc cho mành
reference signal input
đầu vào tín hiệu chuẩn
reference signal method
phương pháp tín hiệu chuẩn gốc
reference signal phase
pha tín hiệu chuẩn

Điện lạnh

tín hiệu định chuẩn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top