Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Referent

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈrɛfərənt/

Thông dụng

Danh từ

Vật ám chỉ, vật nói đến

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

địa chỉ tham chiếu

Xem thêm các từ khác

  • Referential

    / ¸refə´renʃəl /, Tính từ: Để tham khảo; có liên quan, Điện lạnh:...
  • Referential integrity

    tính toàn vẹn tham chiếu, tính toàn vẹn tham chiếu,
  • Referral

    giấy giới thiệu ( từ bác sĩ đa khoa đưa cho bệnh nhân đến gặp bác sĩ chuyên khoa,
  • Referral system

    hệ thống tham chiếu, huấn luyện cho các đại lý về hệ thống tham chiếu,
  • Referred pain

    đau dị nguyên,
  • Referred sensation

    cảm giác lạc vị,
  • Referredpain

    đau liên quan (cũng đau),
  • Referrer

    người giới thiệu.,
  • Referring to

    tìm kiếm, truy tìm,
  • Referring to your letter

    Thành Ngữ:, referring to your letter, (thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông
  • Refers

    ,
  • Reffectingly

    Danh từ: vật ám chỉ, vậy nói đến,
  • Reffection

    Phó từ: suy nghĩ, ngẫm nghĩ,
  • Reffective

    Danh từ: sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, Ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh, sự...
  • Reffector

    Tính từ: phản chiếu, biết suy nghĩ; có suy nghĩ, suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ),
  • Reffex

    Danh từ: (vật lý) gương, gương phản xa; cái phản xạ, gương nhìn sau (ở ô tô), parabolic reffex,...
  • Reffexibility

    Danh từ: Ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương, tiếng dội lại,...
  • Reffexible

    Danh từ: tính phản chiếu, tính phản xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top