Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reffexive

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem reflection


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Refflux valve

    van xuôi,
  • Refill

    / ri:´fil /, Danh từ: cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc...
  • Refillable

    còn sử dụng được,
  • Refilling

    sự đắp lại, sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên), sự lấp lại, sự tái nạp đầy (phanh khí nén), sự đắp...
  • Refiltered oil

    dầu tái sinh, dầu thu hồi,
  • Refiltration

    sự lọc lại,
  • Refinance

    / ri:´fainæns /, Kinh tế: sự tái huy động vốn, tái cấp vốn, tái tài trợ,
  • Refinance bill

    hôi phiếu tái tài trợ,
  • Refinance credit

    tín dụng tái cấp vốn, tín dụng tài trợ,
  • Refinancing

    / ¸ri:fi´nænsiη /, Kinh tế: sự tái cấp vốn, việc đảo nợ, việc tái tài trợ, việc tài trợ...
  • Refinancing of maturing bond

    phát hành trái phiếu mới để thay thế trái phiếu đáo hạn,
  • Refinancing of outstanding borrowings

    tái huy động vốn vì nợ cũ chưa trả,
  • Refine

    / ri'fain /, Ngoại động từ: lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết, cải tiến;...
  • Refined

    / ri´faind /, Tính từ: nguyên chất (vàng), Đã lọc, đã tinh chế; tinh, trong (đường, dầu), lịch...
  • Refined asphalt

    atfan sạch, atfan thuần nhất, atfan tinh chế,
  • Refined bitumen

    bitum đã tinh chế, bitum tinh chế,
  • Refined cast iron

    gang tinh luyện; gang trắng,
  • Refined coal tar

    bi-tum than đá tinh chế,
  • Refined copper

    đồng đã tinh chế,
  • Refined graphite

    grafit tinh luyện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top