Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refinery

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'fainəri/

Thông dụng

Danh từ

Nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
a sugar refinery
nhà máy lọc nước

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nhà máy tinh luyện

Xây dựng

nhà máy lọc đường

Kỹ thuật chung

nhà máy lọc dầu
thiết bị lọc

Giải thích EN: An industrial facility for refining a material such as petroleum, sugar, or metals.

Giải thích VN: Thiết bị công nghiệp dùng để lọc sạch nguyên liệu như dầu mỏ, đường kính hay kim loại.

Kinh tế

xưởng tinh chế
carbon refinery
xưởng tinh chế (đường) bằng than
corn-sugar refinery
xưởng tinh chế đường ngô
salt refinery
xưởng tinh chế muối
sugar refinery
xưởng tinh chế đường
xưởng tinh chế dầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clarifier , cleaner , cleanser , refiner

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top