Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reflected

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

bị phản xạ
được phản chiếu

Kỹ thuật chung

phản xạ
forward reflected wave
sóng lan truyền sau phản xạ
ground-reflected wave
sóng đất phản xạ
reflected beam
chùm phản xạ
reflected beam photoelectric detector
hệ dò quang điện chùm phản xạ
reflected binary code
mã nhị phân phản xạ
reflected code
mã phản xạ
reflected glare
độ chói phản xạ
reflected heat
nhiệt phản xạ
reflected image
ảnh phản xạ
reflected impedance
thành phần phản xạ
reflected light
ánh sáng phản xạ
reflected power
công suất phản xạ
reflected radiation
sự phát tia phản xạ
reflected resistance
điện trở phản xạ
reflected shock front
tuyến kích động phản xạ
reflected signal
tín hiệu phản xạ
reflected voltage
điện áp phản xạ
reflected wave
sóng phản xạ
reflected-light luminaire
đèn ánh sáng phản xạ

Y học

phảnchiếu, phản xạ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top