Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reflective

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´flektiv/

Thông dụng

Tính từ

Phản chiếu (nhất là ánh sáng)
Biết suy nghĩ; có suy nghĩ
Suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phản chiếu
non-reflective cell
tế bào không phản chiếu
non-reflective ink
mực không phân chiếu
reflective paint
sơn phản chiếu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cogitating , contemplative , deliberate , meditative , pensive , pondering , reasoning , ruminative , speculative , studious , cogitative , deliberative , excogitative , thinking , thoughtful

Từ trái nghĩa

adjective
ignorant , unthoughtful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top