Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reflexive

Mục lục

/ri´fleksiv/

Thông dụng

Tính từ

(ngôn ngữ học) phản thân
reflexive verb
động từ phản thân
reflexive pronoun
đại từ phản thân

Danh từ

(ngôn ngữ học) động từ phản thân; đại từ phản thân

Chuyên ngành

Toán & tin

phản xạ

Kỹ thuật chung

phản xạ
non-reflexive
không phản xạ
reflexive law
luật phản xạ
reflexive processing
sự xử lý phản xạ
reflexive relation
quan hệ phản xạ
reflexive space
không gian phản xạ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top