Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reflexogenic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Gây phản xạ

Chuyên ngành

Y học

gây phảnxạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reflexograph

    Danh từ: máy ghi phản xạ, phản xạ ký,
  • Reflexology

    / ¸ri:fleks´ɔlədʒi /, phương pháp bấm huyệt bàn chân, phảnxạ học,
  • Reflexometer

    Danh từ: máy đo phản xạ, phảnxạ kế, phản xạ kế,
  • Reflexophil

    phảnxạ linh hoạt,
  • Reflexotherapy

    liệu pháp phản xạ,
  • Refloat

    Ngoại động từ: trục vớt, làm nổi lên (một chiếc tàu đắm), hình thái...
  • Refloating

    sự trục tàu đắm, sự kéo tàu khỏi cạn,
  • Refloating operation

    hoạt động trục vớt, nghiệp vụ trục vớt (tàu bè),
  • Reflorescence

    Danh từ: sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa, sự hưng thịnh trở lại,
  • Reflourish

    Nội động từ: hưng thịnh trở lại,
  • Reflow

    chảy ngược, Nội động từ: chảy ngược,
  • Reflow of capital

    sự chảy lại của vốn,
  • Reflow soldering

    sự hàn chảy, sự sôi hồi lưu,
  • Reflowing

    sự tái đông kết,
  • Refluence

    Danh từ: sự chảy ngược, sự chảy lùi, sự rút xuống (thuỷ triều), sự chảy về tim (máu),...
  • Refluent

    / ´refluənt /, Tính từ: chảy ngược, chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu),
  • Reflux

    / ˈriˌflʌks /, Danh từ: dòng ngược; sự chảy ngược, triều xuống, sự chảy ngược dòng, hồi...
  • Reflux boiling

    tỷ số hồi lưu,
  • Reflux coil

    ống xoắn chảy ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top