Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refloat

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Trục vớt, làm nổi lên (một chiếc tàu đắm)

hình thái từ

Hóa học & vật liệu

dòng hồi lưu (chưng cất)

Xây dựng

trục lên (vật đắm)

Kinh tế

tái phát hành (tiền giấy)
trục lên (một chiếc tàu mắc cạn)

Xem thêm các từ khác

  • Refloating

    sự trục tàu đắm, sự kéo tàu khỏi cạn,
  • Refloating operation

    hoạt động trục vớt, nghiệp vụ trục vớt (tàu bè),
  • Reflorescence

    Danh từ: sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa, sự hưng thịnh trở lại,
  • Reflourish

    Nội động từ: hưng thịnh trở lại,
  • Reflow

    chảy ngược, Nội động từ: chảy ngược,
  • Reflow of capital

    sự chảy lại của vốn,
  • Reflow soldering

    sự hàn chảy, sự sôi hồi lưu,
  • Reflowing

    sự tái đông kết,
  • Refluence

    Danh từ: sự chảy ngược, sự chảy lùi, sự rút xuống (thuỷ triều), sự chảy về tim (máu),...
  • Refluent

    / ´refluənt /, Tính từ: chảy ngược, chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu),
  • Reflux

    / ˈriˌflʌks /, Danh từ: dòng ngược; sự chảy ngược, triều xuống, sự chảy ngược dòng, hồi...
  • Reflux boiling

    tỷ số hồi lưu,
  • Reflux coil

    ống xoắn chảy ngược,
  • Reflux condenser

    thiết bị làm ngưng tụ, sự định dạng lại, sự format lại, sự tạo khuôn lại, bộ ngưng hồi lưu,
  • Reflux drum

    trống ngưng hồi lưu,
  • Reflux duty

    công suất hồi lưu,
  • Reflux exchanger

    máy trao đổi hồi lưu, bộ trao đổi nhiệt hồi lưu,
  • Reflux liquid

    chất lỏng hồi lưu, lỏng hồi,
  • Reflux ratio

    hệ số hồi lưu, tỷ lệ dòng chảy ngược, minimum reflux ratio, tỷ lệ dòng chảy ngược nhỏ nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top