Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reformer

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´fɔ:mə/

Thông dụng

Danh từ

Người chủ trưởng; cải cách, người đưa ra chủ trương cải cách
(sử học) người lãnh đạo phái cải cách tôn giáo ( (thế kỷ) 16)

Xem thêm các từ khác

  • Reforming

    phương pháp refominh, sự tinh chỉnh (tinh lọc), sự cải tạo, sự cải thiện, sự sửa đổi, sự tạo hình lại,
  • Reforming of a train

    sự ghép lại đoàn tàu, sự lập lại đoàn tàu,
  • Reforming stock

    nguyên liệu refominh,
  • Reformism

    / ri´fɔ:mizəm /, Danh từ: chủ nghĩa cải cách,
  • Reformist

    / ri´fɔ:mist /, danh từ, người theo chủ nghĩa cải lương,
  • Reformulate

    tái tạo, cải tạo, nâng cấp, thay đổi công thức,
  • Reformulated Gasoline

    xăng cải tiến, xăng có thành phần khác với xăng thông thường (như chứa ít chất phụ gia hơn) để giảm các chất gây ô...
  • Refortify

    Ngoại động từ: củng cố lại (công sự),
  • Reforwarding

    sự gửi tiếp, vận chuyển tiếp (hàng hóa),
  • Refound

    Ngoại động từ: lập lại, xây dựng lại, Đúc lại,
  • Refract

    / ri´frækt /, Ngoại động từ: (vật lý) khúc xạ (ánh sáng), Toán & tin:...
  • Refractable

    / ri´fræktəbl /, tính từ, có thể khúc xạ,
  • Refracted

    bị khúc xạ,
  • Refracted light

    phương pháp tia khúc xạ, ánh sáng khúc xạ,
  • Refracted near-end method

    phương pháp trường gần khúc xạ,
  • Refracted ray

    tia khúc xạ, tia khúc xạ,
  • Refracted ray method

    phương pháp tia khúc xạ,
  • Refracted rayoptical fiber

    sợi quang tia sáng khúc xạ (ống dẫn sáng),
  • Refracted rayoptical fibre

    sợi quang tia sáng khúc xạ (ống dẫn sáng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top