Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refractive

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'fræktiv/

Thông dụng

Cách viết khác refractional

Thuộc khúc xạ; có tính khúc xạ
refractive medium
môi trường khúc xạ

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) khúc xạ

Kỹ thuật chung

khúc xạ
atmospheric refractive index
chỉ số khúc xạ khí quyển
atmospheric refractive index gradient
gradient chỉ số khúc xạ khí quyển
ESI refractive index difference
hiệu chỉ số khúc xạ tương đương
gradient of refractive index
gradient chỉ số khúc xạ
mean refractive index
chỉ số khúc xạ trung bình
Photo - Refractive Information Storage Material (PRISM)
vật liệu lưu trữ thông tin bằng khúc xạ - quang
refractive effects
hiệu ứng khúc xạ
refractive index
hệ số khúc xạ
refractive index of the air
chỉ số khúc xạ của khí
refractive index of the atmosphere
chỉ số khúc xạ của khí quyển
refractive modulus
môđun khúc xạ
refractive power
năng suất khúc xạ
sub-refractive conditions
điều kiện khúc xạ dưới

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top