Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refractory with high content of grog

Xây dựng

vật liệu chịu lửa nhiệt samot

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Refractoscope

    dụng cụ định vị âm,
  • Refracture

    (thủ thuật) bẻ lại xương gãy,
  • Refrain

    / ri´frein /, Danh từ: Điệp khúc, đoạn điệp, Điệu hát trong điệp khúc, Ngoại...
  • Reframing

    sự khóa lại mành,
  • Refrangibility

    / ri¸frændʒi´biliti /, Y học: khả năng khúc xạ,
  • Refrangible

    / ri´frændʒibl /, Tính từ: (vật lý) khúc xạ được, Điện lạnh:...
  • Refrax

    chịu lửa [vật liệu chịu lửa “refrax”,
  • Refreeze

    / ri:´fri:z /, Điện lạnh: tái kết đông,
  • Refreezing

    sự đông lạnh lại, sự ướp lạnh lại, sự tái kết đông, sự làm lạnh lại, sự làm lạnh đông lại,
  • Refreezing operation

    quá trình tái kết đông, thao tác tái kết đông,
  • Refregeration

    sự làm lạnh, sự làm lạnh.,
  • Refresh

     , ... ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,...
  • Refresh (vs)

    làm mới, làm tươi,
  • Refresh Data

    làm tươi dữ liệu,
  • Refresh cycle

    chu kỳ làm mới, chu kỳ làm tươi, chu kỳ làm tươi lại,
  • Refresh mode

    tốc độ làm mới, tốc độ làm tươi,
  • Refresh one's/somebody's memory (about somebody/something)

    Thành Ngữ:, refresh one 's/ somebody 's memory ( about somebody / something ), gợi nhớ lại
  • Refresh rate

    tốc độ làm mới, tốc độ làm tươi, tốc độ phát, vertical refresh rate, tốc độ làm tươi dọc
  • Refresh signal

    tín hiệu làm mới, tín hiệu làm tươi,
  • Refreshable display

    màn hình làm tươi được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top