Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refrain

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´frein/

Thông dụng

Danh từ

Điệp khúc, đoạn điệp
Điệu hát trong điệp khúc

Ngoại động từ

Kiềm lại, dằn lại, tự kiềm chế, cố nhịn, cố nín (cơn giận..)
to refrain onself
tự kiềm chế
to refrain one's tears
cố cầm nước mắt
to refrain from weeping
cố nhịn không khóc


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
burden , melody , music , song , strain , theme , tune , undersong
verb
abstain , arrest , avoid , be temperate , cease , check , curb , desist , eschew , forbear , forgo , give up , go on the wagon , halt , inhibit , interrupt , keep , leave off , not do , pass , pass up , quit , renounce , resist , restrain , sit out , stop , take the cure , take the pledge , withhold , hold off , chorus , forego , music , song , tune

Từ trái nghĩa

verb
do , go ahead , jump in

Xem thêm các từ khác

  • Reframing

    sự khóa lại mành,
  • Refrangibility

    / ri¸frændʒi´biliti /, Y học: khả năng khúc xạ,
  • Refrangible

    / ri´frændʒibl /, Tính từ: (vật lý) khúc xạ được, Điện lạnh:...
  • Refrax

    chịu lửa [vật liệu chịu lửa “refrax”,
  • Refreeze

    / ri:´fri:z /, Điện lạnh: tái kết đông,
  • Refreezing

    sự đông lạnh lại, sự ướp lạnh lại, sự tái kết đông, sự làm lạnh lại, sự làm lạnh đông lại,
  • Refreezing operation

    quá trình tái kết đông, thao tác tái kết đông,
  • Refregeration

    sự làm lạnh, sự làm lạnh.,
  • Refresh

     , ... ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,...
  • Refresh (vs)

    làm mới, làm tươi,
  • Refresh Data

    làm tươi dữ liệu,
  • Refresh cycle

    chu kỳ làm mới, chu kỳ làm tươi, chu kỳ làm tươi lại,
  • Refresh mode

    tốc độ làm mới, tốc độ làm tươi,
  • Refresh one's/somebody's memory (about somebody/something)

    Thành Ngữ:, refresh one 's/ somebody 's memory ( about somebody / something ), gợi nhớ lại
  • Refresh rate

    tốc độ làm mới, tốc độ làm tươi, tốc độ phát, vertical refresh rate, tốc độ làm tươi dọc
  • Refresh signal

    tín hiệu làm mới, tín hiệu làm tươi,
  • Refreshable display

    màn hình làm tươi được,
  • Refreshable program

    chương trình làm mới được, chương trình phục hồi được,
  • Refreshed image

    hình ảnh được làm tươi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top