Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refresh signal

Điện tử & viễn thông

tín hiệu làm mới
tín hiệu làm tươi

Xem thêm các từ khác

  • Refreshable display

    màn hình làm tươi được,
  • Refreshable program

    chương trình làm mới được, chương trình phục hồi được,
  • Refreshed image

    hình ảnh được làm tươi,
  • Refresher

    / ri´freʃə /, Danh từ: tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài), Điều nhắc nhở, (thông...
  • Refresher course

    Danh từ: lớp bồi dưỡng, dòng quay vòng lại, dòng tái tuần hoàn,
  • Refreshing

    / ri´freʃiη /, Tính từ: làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn, dễ chịu, thích thú (bởi cái khác (thường),...
  • Refreshingly

    Phó từ: làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn, dễ chịu, thích thú (bởi cái khác (thường), mới lạ),...
  • Refreshment

    / ri'freʃmənt /, Danh từ, số nhiều refreshments: sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự được tĩnh...
  • Refreshment bar

    quầy giải khát,
  • Refreshment booth

    quán giải khát,
  • Refreshment car

    Danh từ: toa ăn uống,
  • Refreshment drink

    đồ uống giải khát,
  • Refreshment of air

    bổ sung khí tươi, sự bổ sung khí tươi,
  • Refreshment room

    Danh từ: phòng ăn uống; phòng giải khát (ở nhà ga), phòng điểm tâm, quầy ăn uống, căng tin,...
  • Refreshrant

    chất làm lạnh, tác nhân lạnh, flammable refreshrant, tác nhân lạnh dễ cháy, fluorinated refreshrant, tác nhân lạnh fluo, halogenated...
  • Refrigerant

    / ri'fridʤərənt /, Tính từ: làm lạnh, để đông lạnh, Danh từ: chất...
  • Refrigerant-12 plant

    trạm lạnh (làm việc với) r12, trạm lạnh r12,
  • Refrigerant-12 unit

    tổ máy r12,
  • Refrigerant-22 plant

    trạm lạnh (làm việc với) r22,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top