Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refrigerant charging device

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

bộ nạp môi chất lạnh
refrigerant charging device (equipment)
thiết bị (dàn, bộ) nạp môi chất lạnh
dàn nạp môi chất lạnh

Kỹ thuật chung

thiết bị nạp môi chất lạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top