Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refrigerant liquid

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

môi chất lạnh lỏng
hot refrigerant liquid
môi chất lạnh lỏng nóng
refrigerant liquid flow
dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid flow control
khống chế dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid flow control
điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid mixture
hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid return
dung môi chất lạnh lỏng trở về
refrigerant liquid [fluid] flow
dòng môi chất lạnh lỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top