Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refrigerate

Nghe phát âm


Mục lục

/rɪˈfrɪdʒəˌreɪt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm lạnh, ướp lạnh để bảo quản (thịt, hoa quả..)
keep meat refrigerate
ướp lạnh thịt

Điện lạnh

làm lạnh, ướp lạnh

Kỹ thuật chung

làm lạnh
làm mát
làm nguội
ướp lạnh

Kinh tế

ướp lạnh

Nguồn khác

  • refrigerate : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
air-condition , air-cool , cool , freeze , ice , keep cold , make cold , chill

Từ trái nghĩa

verb
heat , warm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top