Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regenerator

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'dʤenəreitə/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật); (hoá học) máy tái sinh

Hóa học & vật liệu

bộ góp nhiệt
máy tái sinh

Giải thích EN: A process device that returns the system to its full capacity.Giải thích VN: Một thiết bị giúp hệ thống quay trở lại công suất tối đa của hệ thống đó.

Toán & tin

bộ sinh lại

Xây dựng

bể tái sinh
box-type regenerator
bể tái sinh nhiều ngăn
box-type regenerator
bể tái sinh nhiều ô
sectional regenerator
bể tái sinh phân đoạn

Điện lạnh

bộ khôi phục

Điện

bộ hoàn sóng

Giải thích VN: Các mạch được dùng trong các hệ thống thông tin điện hoặc quang, sử dụng kỹ thuật biến điệu mã xung và được bố trí ở những khoảng nhất định dọc theo tuyến truyền sóng. Chúng thu và tách sóng, các sóng tới và phát trở lại các sóng xung với cường độ và độ chính xác cao hơn. mẫu xung không bị thay đổi vẫn giữ được ý nghĩa các thông tin được truyền. xem thêm Repeater bộ lặp lại.

Điện tử & viễn thông

bộ phục hồi xung

Điện

bộ tái sinh sóng

Giải thích VN: Các mạch được dùng trong các hệ thống thông tin điện hoặc quang, sử dụng kỹ thuật biến điệu mã xung và được bố trí ở những khoảng nhất định dọc theo tuyến truyền sóng. Chúng thu và tách sóng, các sóng tới và phát trở lại các sóng xung với cường độ và độ chính xác cao hơn. mẫu xung không bị thay đổi vẫn giữ được ý nghĩa các thông tin được truyền. xem thêm Repeater bộ lặp lại.

Điện tử & viễn thông

bộ tạo lại xung

Kỹ thuật chung

bộ tái sinh
bộ tái tạo
bộ tạo lại
buồng hoàn nhiệt
lò hoàn nhiệt
regenerator packing checkers
ô gạch lò hoàn nhiệt
thiết bị tái sinh

Kinh tế

ngăn cải tạo

Xem thêm các từ khác

  • Regenerator (RG)

    bộ tái tạo,
  • Regenerator packing checkers

    ô gạch lò hoàn nhiệt,
  • Regenerator section

    đoạn phát lại (cơ sở), đoạn phát sinh lại, đoạn tái sinh, phần phát lại (cơ sở), ngăn hoàn nhiệt, ngăn tái sinh (thiết...
  • Regenesis

    / ri:´dʒenisis /, danh từ, sự tái phát sinh,
  • Regent

    / 'ri:dʤənt /, Danh từ: ( regent) quan nhiếp chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hội đồng quản...
  • Regentship

    / ´ri:dʒəntʃip /, danh từ, chức nhiếp chính,
  • Regerminate

    Nội động từ: lại nẩy mầm, lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí),
  • Regermination

    Danh từ: sự nảy mầm lại,
  • Reget

    Ngoại động từ: lại có được,
  • Reggae

    / ´regei /, Danh từ: (âm nhạc) nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người...
  • Regge pole

    cực regge,
  • Regge trajectory

    quỹ đạo regge,
  • Regicidal

    / ´redʒi¸saidl /, tính từ, thuộc regicide,
  • Regicide

    / ´redʒi¸said /, Danh từ: kẻ phạm tội giết vua, kẻ dự mưu giết vua, tội giết vua,
  • Regie

    Danh từ: sự độc quyền nhà nước (chủ yếu về muối và thuốc),
  • Regild

    Ngoại động từ: mạ vàng lại,
  • Regime

    Danh từ: chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước), chế độ, cách thức quản...
  • Regime maintenance

    chế độ bảo dưỡng,
  • Regime of flood

    chế độ lũ,
  • Regime of flow

    tình hình dòng chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top