Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regent

Nghe phát âm

Mục lục

/'ri:dʤənt/

Thông dụng

Danh từ

( Regent) quan nhiếp chính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học

Tính từ

Làm những công việc của quan nhiếp chính
Queen Regent
hoàng hậu nhiếp chính
The Prince Regent
Hoàng thân nhiếp chính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
director , governor , minister , official , ruler , viceroy

Xem thêm các từ khác

  • Regentship

    / ´ri:dʒəntʃip /, danh từ, chức nhiếp chính,
  • Regerminate

    Nội động từ: lại nẩy mầm, lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí),
  • Regermination

    Danh từ: sự nảy mầm lại,
  • Reget

    Ngoại động từ: lại có được,
  • Reggae

    / ´regei /, Danh từ: (âm nhạc) nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người...
  • Regge pole

    cực regge,
  • Regge trajectory

    quỹ đạo regge,
  • Regicidal

    / ´redʒi¸saidl /, tính từ, thuộc regicide,
  • Regicide

    / ´redʒi¸said /, Danh từ: kẻ phạm tội giết vua, kẻ dự mưu giết vua, tội giết vua,
  • Regie

    Danh từ: sự độc quyền nhà nước (chủ yếu về muối và thuốc),
  • Regild

    Ngoại động từ: mạ vàng lại,
  • Regime

    Danh từ: chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước), chế độ, cách thức quản...
  • Regime maintenance

    chế độ bảo dưỡng,
  • Regime of flood

    chế độ lũ,
  • Regime of flow

    tình hình dòng chảy,
  • Regime of international inflation

    cơ quan lạm phát quốc tế,
  • Regime of liability

    chế độ trách nhiệm bồi thường,
  • Regime of maintenance

    chế độ bảo dưỡng,
  • Regime of rain

    chế độ mưa,
  • Regime of river

    chế độ sông ngòi, trạng thái của dòng sông, chế độ của dòng sông, chế độ dòng sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top