- Từ điển Anh - Việt
Regiment
Nghe phát âmMục lục |
/'redʤimənt/
Thông dụng
Danh từ
(viết tắt) regt (quân sự) trung đoàn (pháo binh, thiết giáp); trung đoàn (bộ binh Anh)
Đoàn (người), lũ, bầy (động vật)
Ngoại động từ
(quân sự) đưa vào khuôn phép; tổ chức thành trung đoàn
Tổ chức thành từng đoàn
Chuyên ngành
Xây dựng
bầy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Regimental
/ ¸redʒi´mentl /, Tính từ: (quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn, a regimental commander,... -
Regimental (company) conduct sheet
Thành Ngữ:, regimental ( company ) conduct sheet, (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của... -
Regimentals
Danh từ số nhiều: quân phục (của một) trung đoàn, dressed in full regimentals, mặc quân phục trung... -
Regimentation
/ ¸redʒimən´teiʃən /, danh từ, (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn, sự tổ chức thành từng đoàn, -
Regimenthyreoidea
vùng tuyến gìáp, -
Regimenumbilicalis
vùng rốn, -
Regimenvertebralis
vùng cột sống., -
Regimes
, -
Regina
Danh từ: (tiếng latin) nữ hoàng đang trị vì (nhất là trong những chữ ký ở các bản thông cáo... -
Reginal
/ ri´dʒainəl /, tính từ, thuộc nữ vương; ủng hộ nữ vương, -
Regio
vùng, khu, -
Regio acromialis
vùng mỏm căng vai, -
Regio antebrachii anterior
vùng cẳng tay trước, -
Regio antebrachii posterior
vùng cẳng tay sau, -
Regio axillaris
vùng nách, -
Regio brachii anterior
vùng cánh tay trước, -
Regio brachii posterior
vùng cánh tay sau, -
Regio buccalis
vùng miệng, -
Regio calcanea
vùng gót chân, -
Regio clavicularis
vùng xương đòn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.