Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regimental

Nghe phát âm

Mục lục

/¸redʒi´mentl/

Thông dụng

Tính từ

(quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn
a regimental commander
người chỉ huy trung đoàn
a regimental headquarters
sở chỉ huy trung đoàn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top