Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regime

Nghe phát âm

/rəˈʒim , reɪˈʒim , rəˈdʒim , reɪˈdʒim/

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước)
a democratic regime
chế độ dân chủ
a socialist regime
chế độ xã hội chủ nghĩa
a feudal regime
chế độ phong kiến
Chế độ, cách thức quản trị hiện hành, hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh doanh..)
Chế độ ăn uống, chế độ tập luyện

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Chế độ làm việc

Xây dựng

tình hình
regime of flow
tình hình dòng chảy

Kỹ thuật chung

chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)
flow regime
chế độ dòng chảy
trạng thái
climatic regime
trạng thái khí hậu
hardening regime
trạng thái đông cứng
regime of river
trạng thái của dòng sông

Kinh tế

chế độ
chính quyền
chỉnh thể

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
administration , dynasty , establishment , government , incumbency , management , pecking order * , reign , rule , system , tenure , governance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top