Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Registrar

Nghe phát âm

Mục lục

/´redʒi¸stra:/

Thông dụng

Danh từ

Cán bộ đào tạo (người chịu trách nhiệm về việc nhập học, các kỳ thi..)
an assistant registrar
một trợ lý đào tạo
Hộ tịch viên (người giữ sổ khai sinh, kết hôn, khai tử..)
Bác sĩ thực tập chuyên khoa

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

cơ quan, tổ chức cho phép đăng ký và quản lý tên miền

Y học

bác sĩ hướng dẫn (trong một bệnh viện)

Kinh tế

cơ quan đăng kiểm
hộ tịch viên
registrar in bankruptcy
hộ tịch viên phụ trách vấn đề (ở tòa phá sản)
người đăng kiểm
registrar of companies
người đăng kiểm công ty
nhân viên đăng ký
nhân viên đăng ký, nhân viên giữ sổ sách
viên lục sự

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top