Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Registration number

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Số đăng ký (của xe)

Ô tô

số đăng ký xe

Xây dựng

số đăng ký

Kinh tế

số đăng ký
company registration number
số đăng ký của công ty
số đăng ký, số bằng lái (xe hơi)
số bằng lái

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top